Chương trình Cao Đẳng:
Học viện SIM | ||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng |
Cao đẳng Kế toán | 11.770 SGD ~ 191 triệu
|
15 tháng | Hoàn tất lớp 12 điểm TB 6.5 hoặc hoàn tất dự bị của SIM
IELTS 5.5 hoặc TOEFL iBT 79 hoặc học tiếng Anh tại SIM |
Tháng 4, 10 |
Cao đẳng Tài chính – Ngân hàng | ||||
Cao đẳng Kinh doanh Quốc tế | ||||
Cao đẳng Quản lý | Tháng 1, 4, 7, 10 | |||
Đại học London, Anh Quốc | ||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng |
Chứng chỉ nâng cao về khoa học xã hội | 11.800 SGD ~ 188 triệu | 1 năm | Hoàn tất lớp 12
IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 87
|
Tháng |
Chương trình Cử nhân:
Đại học RMIT, Úc | ||||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng | ||
Cử nhân Kinh Tế (Kế toán) | 42.372 SGD ~ 705 triệu | 3 năm | Hoàn tất lớp 12 với điểm trung bình 8.0
IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 92 |
Tháng 1, 7 | ||
Cử nhân Kinh Tế (Kinh tế và Tài chính) | ||||||
Cử nhân Kinh Tế (Hậu cần và Quản lý Dây chuyền Cung ứng) | ||||||
Cử nhân Kinh Tế (Quản lý) | ||||||
Cử nhân Kinh Tế (Marketing) | ||||||
Cử nhân Kinh tế (Kinh doanh Quốc tế) | 44.426.40 SGD ~ 733 triệu | |||||
Tháng 7 | ||||||
Cử nhân Truyền thông (Truyền thông chuyên nghiệp) | 44.940 SGD ~ 732 triệu | 2 năm | Hoàn tất lớp 12 với điểm trung bình từ 8.5 trở lên
IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 92
|
Tháng 7 | ||
Đại Học Birmingham, Anh Quốc | ||||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng | ||
Cử nhân (Danh dự) Quản trị Kinh doanh | 32.100 SGD ~ 523 triệu |
2 năm |
Hoàn tất khóa Cao đẳng Kế toán/ Tài chính – Ngân hàng/ Kinh doanh Quốc tế/ Quản lý của SIM hoặc tương đương
|
Tháng 7
|
||
Cử nhân (Danh dự) Quản trị Kinh doanh (chương trình có thực tập) |
38.520 SGD ~ 627 triệu |
|||||
Cử nhân (Danh dự) Quản trị Kinh doanh và Truyền thông | 38.520 SGD ~ 627 triệu | |||||
Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh Quốc tế | 41.730 SGD ~ 680 triệu | |||||
Cử nhân (Danh dự) Kế toán và tài chính | 32.100 SGD ~ 523 triệu | Tháng 9 | ||||
Đại học Buffalo, Bang New York, Mỹ | ||||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng | ||
Cử nhân Truyền Thông
Cử nhân Kinh tế Cử nhân Thương mại Quốc tế Cử nhân Tâm lý học Cử nhân Xã hội học Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
69.336 SGD
~ 1.13 tỷ |
3 năm
|
Hoàn tất lớp 12 và điểm TB cuối năm lớp 10, 11, 12 là 7.0 trở lên
IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 79 |
Tháng 1, 5, 8
|
||
Đại học London, Anh Quốc | ||||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng | ||
Cử nhân (Danh dự) Hệ Thống Thông Tin và Máy Tính |
38.200 SGD ~ 615 triệu |
3 năm |
Hoàn tất chương trình dự bị đại học của ĐH London
|
Tháng 9
|
||
Cử nhân (Danh dự) Tin học Sáng tạo | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Kế toán & Tài chính |
17.600 SGD ~ 283 triệu |
2 năm
|
Hoàn tất chứng chỉ nâng cao về khoa học xã hội của ĐH London
|
|||
Cử nhân (Danh dự) Tài chính & Ngân hàng | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh & Quản lý | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Kinh tế | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Kinh tế & Tài chính | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Kinh tế & Quản lý | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Kinh tế & Chính trị | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Quan hệ quốc tế | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Quản lý & Đổi mới kỹ thuật số | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Toán & Kinh tế | ||||||
Đại học Wollongong, Úc | ||||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng | ||
Cử nhân Khoa Học Máy Tính
(Bảo mật Hệ thống Số) |
33.384 SGD ~ 550 triệu | 3 năm |
Hoàn tất lớp 12 với điểm TB 5 môn 7.75 trở lên IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 88 (ngành Tâm lý), IELTS 6.0 hoặcTOEFL iBT 79 (ngành Máy Tính) |
Tháng 1, 4, 7, 10 | ||
Cử nhân Khoa Học Máy Tính
(Phát triển Game và Đa Phương Tiện) |
||||||
Cử nhân Khoa học (Tâm lý) | 39.804 SGD ~ 656 triệu
|
Tháng 1, 7 | ||||
Đại học Stirling, Anh Quốc | ||||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng | ||
Cử nhân (Danh dự) Tiếp thị Bán lẻ | 38.520 SGD
~ 627 triệu |
2 năm | Có bằng Cao đẳng Kinh doanh Quốc tế hoặc Quản lý của SIM | Tháng 8 | ||
Cử nhân (Danh dự) Nghiên cứu Thể thao và Marketing | Có bằng Cao đẳng của SIM
|
|||||
Cử nhân (Danh dự) Quản lý kinh doanh thể thao | ||||||
Cử nhân (Danh dự) Quản lý sự kiện bền vững |
Chứng chỉ sau đại học:
Đại Học London, Anh Quốc | ||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng |
Kế toán/ Ngân hàng/ Kinh tế/ Tài chính/ Thương mại điện tử và truyền thông xã hội/ Quản lý/ Quan hệ quốc tế/ Chính trị | 9.700 SGD ~ 154 triệu | 1 năm | Tốt nghiệp Đại học
IELTS 6.0 |
Tháng 9 |
Chương trình Thạc sỹ:
Đại Học Warwick, Anh Quốc | ||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng |
Quản lý kinh doanh kỹ thuật | 32.100 SGD ~ 523 triệu
|
1 năm | Tốt nghiệp Đại học
IELTS 6.5
|
Tháng 4, 10 |
Quản lý hậu cần và dây chuyền cung ứng | ||||
Quản lý dự án và chương trình | Tháng 10 | |||
Đại Học Birmingham, Anh Quốc | ||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng |
Kinh doanh Quốc tế | 27.772.92 SGD ~ 458 triệu | 1 năm | Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành
IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 88
|
Tháng 10 |
Kinh tế |
26.964 SGD ~ 439 triệu |
|||
Kinh tế Quốc tế | ||||
Đầu tư | 29.660.40 SGD ~ 475 triệu | |||
Quản lý
Quản lý chuyên ngành: + Kinh doanh và đổi mới + Lãnh đạo tổ chức và thay đổi + Chiến lược |
26.964 SGD
~ 439 triệu |
|||
Trường Thiết Kế Strate, Pháp | ||||
Ngành học | Học phí | Thời gian học | Yêu cầu đầu vào | Khai giảng |
Thiết kế thành phố thông minh | 42.800 SGD
~ 702 triệu |
2 năm | Tốt nghiệp đại học
IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 88 |
Tháng 1 |
Đại diện tuyển sinh chính thức của học viện SIM tại Việt Nam
- Tổng đài: 1900 636990
- Hotline Miền Bắc & Nam: 093 409 3311 – 093 409 3040 – 093 409 4411
- Hotline Miền Trung: 093 409 9070 – 093 409 9983
- Đăng ký tư vấn du học Singapore: https://goo.gl/44NmYb
Tới đây, Tập đoàn Giáo dục SIM Singapore sẽ có triển lãm du học lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam. Triển lãm có sự góp mặt của các đối tác của SIM. Kính mời quý phụ huynh và và em học sinh quan tâm đăng ký tham dự TẠI ĐÂY.